Từ vựng tiếng Anh trong Cờ Vua
Từ vựng | Nghĩa Tiếng việt |
---|---|
Chess | cờ vua |
Piece | quân cờ |
Castling | Nhập thành |
rock hay castle | quân xe vì hình dạng của quân cờ này giống lâu đài |
Bishop | quân Tượng di chuyển theo đường chéo tới ô có cùng màu. |
Queen | hoàng Hậu có nước đi là tổ hợp đơn giản của chuyển động của Xe và Tượng. |
Knigh | quân Mãmcó thể di chuyển tới ô còn trống hay ô bị quân đối phương chiếm giữ theo dạng hình chữ L. |
Pawn | quân Tốt có thể di chuyển thẳng về phía trước chỉ một ô một lần tới ô còn trống |
king | Vua là quân quan trọng nhất, nếu mất Vua thì người chơi thua cuộc. |
Chess board | Bàn cờ |
Chess match | Ván cờ |
Chess piece | Quân cờ |
Chess se | Bộ cờ |
Move | nước cờ |
Square | ô trên bàn cờ |
Castling | Nước nhập thàn |
Check | Chiếu vua |
Be in check | Bị chiếu vua |
Checkmate | Chiếu bí / Chiếu hết |
Pin | Ghim |
Promotion | bắt quân |
Stalemate | Pát / Thế bí |
Stalemate | hết nước đi |
To take (to capture) | Phong cấp |
To castle | nhập thành |
To move | Nước cờ hay! |
To resign | xin thua |
Good move | Đến lượt bạn |
Your move | đi quân |
Accept | chấp nhận, Queen's Gambit accepted: gambit Hậu chấp nhận |
Ace up your sleeve | lợi thế vô hình |
Advangate | đẩy, tiến (tốt) |
Advance | lợi thế |
Annotation | bình chú |
Analyze | phân tích (ván cờ, nước đi) |
Area | khu vực (trên bàn cờ) |
Arrange | sắp xếp, dàn xếp (kế hoạch) |
Attacks | tấn công |
Defence | phòng thủ |
Attacker | đấu thủ chuyên tấn công |
Defender | đấu thủ chuyên phòng thủ |
Avoid | tránh (biến, phương án) |
Back rank | hàng ngang cuối (hàng 8 |
Backward pawn | Tốt chậm tiến |
Battle | : trận chiến |
Bishop pair | cặp tượng |
Blitz Chess | cờ chớp |
Standard Chess | cờ nhanh |
Rapid Chess | cờ tiêu chuẩn |
Block | chặn, cản, khóa |
Blockade | sự phong tỏa |
Blockader | quân cờ phong tỏa (quân cờ làm nhiệm vụ phong tỏa) |
Blunder | nước sai lầm ngớ ngẩn |
Capture: | ăn quân, bắt quân |
recapture | gỡ lại quân, ăn lại quân |
Center | khu trung tâm |
Classical | cổ điển (biến, phương án) |
modern: | hiện đại (biến, phương án) |
Claim a draw | yêu cầu hòa |
Combination | đòn phối hợp |
Coordination | sự phối hợp hoạt động (các quân cờ |
Corner | góc bàn cờ |
Control | kiểm soá |
Crossing | di chuyển quân |
Decline | từ chối |
Decisive | quyết định |
Defeat | đánh bại |
Develop | quân cờ ngăn chặn, quân cờ phòng thủ |
development | phát triển (quân), |
Diagonal | đường chéo |
Diagram | sơ đồ, hình |
Discovered check | sự mất phối hợp hoạt động |
Discoordination | nước đi mở chiếu |
đường chéo | đổi quân |
sơ đồ, hình | tận dụng, lợi dụng (ưu thế) |
sự mất phối hợp hoạt động | phơi ra, lộ ra |
nước đi mở chiếu | lợi thế, ưu thế |
Exchange | rụng cờ (đồng hồ thi đấu) |
Exploit | luật 50 nước đi |
Expose | bắt buộc, ép buộc |
Favour: | bắt đôi, chĩa đôi (quân) |
Flagging | gambit, lối chơi thí quân |
Fifty move ru | ăn quân, chụp quân |
Force | các tốt treo |
Fork | đấu chấp |
Gambit | nước đi tồi tệ |
Grab | lý tưởng |
Hanging pawns | ô cờ lý tưởng |
Handicap | tính bất động |
Howler | ưu thế |
Idea | chiếm ưu thế |
ideal square | sự xâm nhập (ô cờ, khu vực) |
Immobilization | tốt cô lập |
Initiative | tính bất động |
take initiative | ưu thế, |
Intrusion | sự xâm nhập (ô cờ, khu vực) |
Isolated pawn | tốt cô lập |
King’s side | cánh vua |
- Queen’s side | cánh hậu |
K-side | (viết tắt của queen-side) cánh Hậu |
Q-side | (viết tắt của king-side) cánh Vua |
Legal | nước đi hợp lệ |
Tactical | chiến thuật |
tactics | đòn chiến thuật |
tactician | chiến thuật gia |
Tactical style | phong cách chơi chiến thuật |
Take | ăn quân (như capture), |
queen takes bishop | hậu ăn tượng |
Take back | đi lại (nước đi) |
Target | mục tiêu |
Threat | đe dọa, |
threated squares | các ô bị đe dọa |
Threefold repetition | thế lặp lại 3 lần |
Time control | : sự kiểm tra thời gian |
Temp | lợi thế |
Territory | lãnh thổ (phần không gian trên bàn cờ) |
Trade off | trao đổi quân (đổi quân tương đương nhau như tượng và mã) |
Trap | bẫy |
Unprotected | không được bảo vệ (quân, ô cờ) |
Vulnerable | giá trị |
valuable piece | quân cờ có giá tr |
Waiting move | nước chờ đợi (chờ xem đối phương đi nước nào) |
Valuable | dễ bị tấn công |